cẩn mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn mật+ adj
- With strict security precautions
- canh phòng cẩn mật
to guard with strict security precautions
- canh phòng cẩn mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn mật"
Lượt xem: 609